ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calabashes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calabashes


calabash /'kæləbæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả bầu
  quả bí đặc ((xem) calabash tree)
  ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…