EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cage antenna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cage antenna
cage antenna
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ăngten lồng
← Xem thêm từ cage
Xem thêm từ caged →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
ante
antenna
c
cage
en
nt
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…