EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caesarean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caesarean
caesarean
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem Caesarean section
danh từ
← Xem thêm từ caesar
Xem thêm từ Caesareans →
Từ vựng liên quan
an
are
area
c
caesar
ea
esa
re
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…