EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caenogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caenogenesis
caenogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp
← Xem thêm từ caecum
Xem thêm từ caesalpiniaceous →
Từ vựng liên quan
c
en
gen
gene
genes
genesis
is
no
nog
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…