ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caducei

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caducei


caduceus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều caducei
  (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…