EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caducean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caducean
caducean
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau)
← Xem thêm từ cads
Xem thêm từ caducei →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
c
cad
ce
ea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…