ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadette


cadette /kə'det/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…