EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadette
cadette /kə'det/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)
← Xem thêm từ cadetship
Xem thêm từ cadettes →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
cadet
det
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…