ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadencies


cadency /'keidənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…