ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadaverous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadaverous


cadaverous /kə'dævərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trông như xác chết
  tái nhợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…