EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadaverous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadaverous
cadaverous /kə'dævərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trông như xác chết
tái nhợt
← Xem thêm từ cadaveric
Xem thêm từ cadaverously →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
av
ave
aver
c
cad
cadaver
da
er
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…