ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cacophonous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cacophonous


cacophonous /kæ'kɔfənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghe chối tai
  không hoà hợp, không ăn khớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…