EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cacography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cacography
cacography /kæ'kɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự viết tồi, sự đọc tồi
← Xem thêm từ cacogenics
Xem thêm từ cacology →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
cog
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…