EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cacogenics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cacogenics
cacogenics
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sự nghiên cứu thoái hoá về giống
← Xem thêm từ cacogenic
Xem thêm từ cacography →
Từ vựng liên quan
ac
c
cacogenic
co
cog
en
gen
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…