EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cachinnate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cachinnate
cachinnate /'kækineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
cười rộ, cười vang
← Xem thêm từ caching
Xem thêm từ cachinnation →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
c
ch
chin
hi
hin
in
inn
innate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…