EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cachetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cachetic
cachetic /kə'keitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) suy mòn
← Xem thêm từ cachet
Xem thêm từ cachets →
Từ vựng liên quan
ac
ache
c
cache
cachet
ch
he
het
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…