EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cachet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cachet
cachet /'kæʃei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu đặc biệt, nét đặc sắc
dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên con nhện
← Xem thêm từ caches
Xem thêm từ cachetic →
Từ vựng liên quan
ac
ache
c
cache
ch
he
het
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…