ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cachet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cachet


cachet /'kæʃei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu đặc biệt, nét đặc sắc
  dấu chứng thực; dấu ấn
  (dược học) viên con nhện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…