ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cached


cache /kæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
to make a cache → xây dựng nơi trữ
  lương thực, vật dụng giấu kín
  thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)

ngoại động từ


  giấu kín, trữ

@cache
  (Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…