EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cache memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cache memory
cache memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc
← Xem thêm từ cache buffer
Xem thêm từ cached →
Từ vựng liên quan
ac
ache
c
cache
ch
em
he
me
memo
memory
mo
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…