ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ the

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 11749 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #321

1. there is no difference between the global beers of Anheuser-Busch InBev and those made in Vietnam, said Phan Trong Chinh, director of Anheuser-Busch InBev VSIP Binh Duong Brewery.

Nghĩa của câu:

Ông Phan Trọng Chính, Giám đốc Nhà máy bia Anheuser-Busch InBev VSIP Bình Dương cho biết không có sự khác biệt giữa các loại bia toàn cầu của Anheuser-Busch InBev và các loại sản xuất tại Việt Nam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #322

2. With a capacity of 1 million hectoliters per year, Anheuser-Busch InBev Vietnam currently produces the Budweiser®, Beck's® and Hoegaarden® beer brands for the domestic market and export to other countries in Southeast Asia.

Nghĩa của câu:

Với công suất 1 triệu ha / năm, Anheuser-Busch InBev Việt Nam hiện đang sản xuất các nhãn hiệu bia Budweiser®, Beck's® và Hoegaarden® cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang các nước khác trong khu vực Đông Nam Á.

Xem thêm »

Câu ví dụ #323

3. Of these brands, the most famous one is Budweiser, marketed as the king of all beers.

Nghĩa của câu:

Trong số những nhãn hiệu này, nhãn hiệu nổi tiếng nhất là Budweiser, được tiếp thị là vua của tất cả các loại bia.

Xem thêm »

Câu ví dụ #324

4. It further says that the process of making Budweiser is very complicated with many stages that take longer than usual to get the premium silky soft beer that is the pride of Anheuser-Busch InBev Vietnam.

Nghĩa của câu:

Nó nói thêm rằng quy trình sản xuất Budweiser rất phức tạp với nhiều công đoạn mất nhiều thời gian hơn bình thường để có được loại bia mềm mượt thượng hạng là niềm tự hào của Anheuser-Busch InBev Việt Nam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #325

5. Leading oil producers plan to meet in Doha on April 17 to cement a preliminary deal reached between Russia, Venezuela, Qatar and Saudi Arabia in February to freeze oil output at levels reached in January, to curb a surplus on the oil market.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất dầu hàng đầu có kế hoạch gặp nhau tại Doha vào ngày 17 tháng 4 để củng cố một thỏa thuận sơ bộ đạt được giữa Nga, Venezuela, Qatar và Ả Rập Xê Út vào tháng Hai nhằm đóng băng sản lượng dầu ở mức đạt được trong tháng Giêng, nhằm hạn chế thặng dư trên thị trường dầu mỏ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #326

6. Russian sources said that the deal to freeze oil output is expected to speed up rebalancing of oil supply and demand by around half a year.

Nghĩa của câu:

Các nguồn tin Nga cho biết, thỏa thuận đóng băng sản lượng dầu dự kiến sẽ đẩy nhanh quá trình tái cân bằng cung cầu dầu trong khoảng nửa năm tới.

Xem thêm »

Câu ví dụ #327

7. the sources said Russia would not put new projects on hold as part of the freeze deal, and may use other methods to regulate its production.

Nghĩa của câu:

Các nguồn tin cho biết Nga sẽ không tạm dừng các dự án mới như một phần của thỏa thuận đóng băng và có thể sử dụng các phương pháp khác để điều chỉnh hoạt động sản xuất của mình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #328

8. Tera Cafe is part of a flourishing phenomenon in Japan where Buddhist monks are seeking to make inroads in the modern world as the public's connection with a 15-century-old tradition fades.

Nghĩa của câu:

Quán cà phê Tera là một phần của một hiện tượng phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản, nơi các nhà sư Phật giáo đang tìm cách xâm nhập vào thế giới hiện đại khi mối liên hệ của công chúng với truyền thống 15 thế kỷ mất dần.

Xem thêm »

Câu ví dụ #329

9. His businesses underscore the need for Buddhist monks to find a livelihood outside the temple.

Nghĩa của câu:

Các doanh nghiệp của ông nhấn mạnh sự cần thiết của các nhà sư Phật giáo để tìm kế sinh nhai bên ngoài ngôi chùa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #330

10. And the interest in Buddhism? "That's difficult to measure," said Shokyo Miura, one of about 10 monks who take turns as an on-site priest.

Nghĩa của câu:

Và sự quan tâm đến Phật giáo? Shokyo Miura, một trong khoảng 10 nhà sư thay phiên nhau làm linh mục tại chỗ cho biết: “Thật khó để đo lường.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…