ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ stack

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. " Ly Xuy Xe (L) and his son of A Lu Commune stack bags of rice for taking home.

Nghĩa của câu:

“Lý Xuy Xê (L) và con trai ở xã A Lù xếp bao gạo mang về nhà.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. " Ly Xuy Xe (L) and his son of A Lu Commune stack bags of rice for taking home.

Nghĩa của câu:

“Lý Xuy Xê (L) và con trai ở xã A Lù xếp bao gạo mang về nhà.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…