ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rats

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A family of rats singing and dancing to welcome spring will greet visitors at the entrance of the flower street.

Nghĩa của câu:

Một đàn chuột múa hát đón xuân chào đón du khách ngay lối vào đường hoa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The sculptures will be based on the famous "Rat’s wedding" Dong Ho painting.

Nghĩa của câu:

Các tác phẩm điêu khắc sẽ dựa trên bức tranh Đông Hồ “Đám cưới chuột” nổi tiếng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Dong Ho folk painting Dam cuoi chuot or Rat's wedding.

Nghĩa của câu:

Tranh dân gian Đông Hồ Đầm xòe hay Đám cưới chuột.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…