ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ policy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 68 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The decision was made after Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung approved the investing policy of Bamboo Airway at Phu Cat Airport, which locates in Binh Dinh Province in the south central coast region, on July 10.

Nghĩa của câu:

Quyết định này được đưa ra sau khi Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng chấp thuận chủ trương đầu tư Đường hàng không Bamboo tại Cảng hàng không Phù Cát, thuộc tỉnh Bình Định, vùng duyên hải Nam Trung Bộ vào ngày 10/7.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Cambodian leader Hun Sen called on the United States Thursday to stop forcibly deporting convicts with Cambodian heritage to the Southeast Asian nation, saying they should revise a policy that splits up families.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo Campuchia Hun Sen hôm thứ Năm kêu gọi Hoa Kỳ dừng việc cưỡng bức trục xuất những người bị kết án có di sản Campuchia đến quốc gia Đông Nam Á, nói rằng họ nên sửa đổi chính sách chia rẽ các gia đình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. A new report by the Vietnam Chamber of Commerce and Industry and the Fulbright School of Public policy and Management in Ho Chi Minh City said in the last 10 years more than 1.

Nghĩa của câu:

Một báo cáo mới của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam và Trường Quản lý và Chính sách Công Fulbright tại Thành phố Hồ Chí Minh cho biết trong 10 năm qua có hơn 1.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Google announced new steps to help struggling news organizations Monday -- including an end to a longstanding "first click free" policy to generate fresh revenues for publishers hurt by the shift from print to digital.

Nghĩa của câu:

Google đã công bố các bước mới để trợ giúp các tổ chức tin tức đang gặp khó khăn vào thứ Hai - bao gồm việc chấm dứt chính sách "miễn phí lần nhấp đầu tiên" lâu đời nhằm tạo ra doanh thu mới cho các nhà xuất bản bị ảnh hưởng bởi sự chuyển đổi từ báo in sang kỹ thuật số.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Barack Obama’s “pivot to Asia”, a major policy shift first outlined in 2011, is called for more engagement of the U.

Nghĩa của câu:

“Xoay vòng sang châu Á” của Barack Obama, một sự thay đổi chính sách lớn được vạch ra lần đầu tiên vào năm 2011, được kêu gọi sự tham gia nhiều hơn của Hoa Kỳ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. Sessions -- who has made fighting drug trafficking a key Justice Department policy since taking office a year ago as part of President Donald Trump's administration -- has been a vocal opponent of liberalizing marijuana laws.

Nghĩa của câu:

Sessions - người đã đưa việc chống buôn bán ma túy trở thành chính sách quan trọng của Bộ Tư pháp kể từ khi nhậm chức một năm trước với tư cách là một bộ phận của chính quyền Tổng thống Donald Trump - đã là một người phản đối mạnh mẽ việc tự do hóa luật cần sa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. "The Trump administration will aggressively defend American sovereignty over matters of trade policy," the report said.

Nghĩa của câu:

"Chính quyền Trump sẽ mạnh mẽ bảo vệ chủ quyền của Mỹ đối với các vấn đề chính sách thương mại", báo cáo cho biết.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. The conservative-majority Supreme Court is due to hear arguments on Wednesday on the third version of a travel ban policy Trump first sought to implement a week after taking office in January 2017, and issue a ruling by the end of June.

Nghĩa của câu:

Tòa án Tối cao thuộc phe bảo thủ sẽ xét xử các tranh luận vào thứ Tư về phiên bản thứ ba của chính sách cấm đi lại mà Trump đã tìm cách thực hiện lần đầu tiên một tuần sau khi nhậm chức vào tháng 1 năm 2017 và đưa ra phán quyết vào cuối tháng 6.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. A new report by the Vietnam Chamber of Commerce and Industry and the Fulbright School of Management and Public policy in Ho Chi Minh City shows that over the past 10 years there have been more than 1.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. Facebook retailers, on the other hand, tend to offer a more flexible return policy, allowing customers to physically check out the product first, before paying.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…