ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ panoramas

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. And if this situation persists, there will be more panoramas illegally erected along Ma Pi Leng at some point in the future.

Nghĩa của câu:

Và nếu tình trạng này kéo dài, sẽ có thêm nhiều Pano được dựng trái phép dọc Mã Pì Lèng trong tương lai.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…