ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ jars

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The world's earliest evidence of grape wine-making has been detected in 8,000-year-old pottery jars unearthed in Georgia, making the tradition almost 1,000 years older than previously thought, researchers said Monday.

Nghĩa của câu:

Các nhà nghiên cứu cho biết bằng chứng sớm nhất trên thế giới về việc làm rượu nho đã được phát hiện trong những chiếc bình gốm 8.000 năm tuổi được khai quật ở Georgia, khiến truyền thống này lâu đời hơn 1.000 năm so với những gì trước đây nghĩ, các nhà nghiên cứu cho biết hôm thứ Hai.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The drugs, hidden in five salted fish jars, were found in her luggage when the authorities suspected she was trying to bring some illegal items from Vietnam to Australia.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…