ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ gala

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Take a look at other moments of the gala dinner.

Nghĩa của câu:

Hãy xem những khoảnh khắc khác của buổi dạ tiệc.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Photo by VnExpress Vietnamese President Tran Dai Quang (L) and Chinese President Xi Jinping exchange toasts during the gala dinner.

Nghĩa của câu:

Ảnh của VnExpress Chủ tịch nước Việt Nam Trần Đại Quang và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình nâng ly chúc mừng trong buổi dạ tiệc.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The three paintings will be auctioned at a "For a Triumphant Vietnam" gala on Nov.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…