ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fainted

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But when taking the regular physical test for referees in June 2019, Triet couldn’t complete it as he fainted during the last few rounds.

Nghĩa của câu:

Nhưng khi làm bài kiểm tra thể lực định kỳ cho trọng tài vào tháng 6 năm 2019, ông Triết đã không thể hoàn thành vì đã ngất xỉu trong vài hiệp gần đây.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. But FIFA certified referee Triet fainted while making his runs.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…