ex. Game, Music, Video, Photography

But FIFA certified referee Triet fainted while making his runs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ certified. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But FIFA certified referee Triet fainted while making his runs.

Nghĩa của câu:

certified


Ý nghĩa

@certified /'sə:tifaid/
* tính từ
- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
=certified milk+ sữa đã kiểm nghiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
- (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
@certify /'sə:tifai/
* động từ
- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…