ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ facade

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The bamboo facade is similar to the rattan walls in traditional houses in the countryside.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền bằng tre tương tự như những bức tường mây trong những ngôi nhà truyền thống ở nông thôn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The bamboo facade protects the house from the afternoon sun.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền bằng tre bảo vệ ngôi nhà khỏi ánh nắng ban trưa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The 68-square-meter house, located in southern Ba Ria-Vung Tau Province, was equipped with a double facade to diminish the impact of direct afternoon sunlight.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…