ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ equate

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. “Martial law now desensitizes the people to wrongly equate it with good governance and democracy.

Nghĩa của câu:

“Thiết quân luật bây giờ khiến người dân mất bình tĩnh để đánh đồng một cách sai lầm nó với quản trị tốt và dân chủ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…