ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ecosystems

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The forests that are cleared for dams are natural forests, and they took a long time to form those canopies and ecosystems.

Nghĩa của câu:

“Những khu rừng bị chặt phá để làm đập là rừng tự nhiên, chúng mất nhiều thời gian để hình thành những tán và hệ sinh thái đó.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The move in itself is rare as most virtual assistants are known to use data from their own ecosystems and not talk to one another.

Nghĩa của câu:

Bản thân động thái này rất hiếm khi hầu hết các trợ lý ảo được biết là sử dụng dữ liệu từ hệ sinh thái của riêng họ và không nói chuyện với nhau.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Coral reefs in shallow waters are among the ecosystems most threatened by climate change and are a key barometer of global warming impacts.

Nghĩa của câu:

Các rạn san hô ở vùng nước nông là một trong những hệ sinh thái bị đe dọa nhiều nhất bởi biến đổi khí hậu và là một phong vũ biểu chính của tác động nóng lên toàn cầu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Presently, the RSPO demands its members should not cultivate oil palm trees on land designated as primary forest or forest with a "high conservation value", which includes important biodiversity, ecosystems and sacred sites.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…