ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ dingy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Hai, 67, lives in a dingy rented room in Saigon’s Thu Duc District with a woman who used to be her husband.

Nghĩa của câu:

Hai, 67 tuổi, sống trong một căn phòng trọ tồi tàn ở quận Thủ Đức, Sài Gòn với một người phụ nữ từng là chồng của cô.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…