ex. Game, Music, Video, Photography

Hai, 67, lives in a dingy rented room in Saigon’s Thu Duc District with a woman who used to be her husband.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ husband. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hai, 67, lives in a dingy rented room in Saigon’s Thu Duc District with a woman who used to be her husband.

Nghĩa của câu:

Hai, 67 tuổi, sống trong một căn phòng trọ tồi tàn ở quận Thủ Đức, Sài Gòn với một người phụ nữ từng là chồng của cô.

husband


Ý nghĩa

@husband /'hʌzbənd/
* danh từ
- người chồng
- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng
* ngoại động từ
- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình
- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…