ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ craftsman

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Luong, a craftsman with 20 years' experience, said: "It’s more than just a job; the hat is a beautiful trait of Vietnamese culture.

Nghĩa của câu:

Lương, một nghệ nhân với 20 năm kinh nghiệm, cho biết: “Không chỉ đơn thuần là một công việc, nón còn là một nét đẹp của văn hóa Việt Nam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…