ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ confusing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Instead of saying ‘screwed,’ why not be a little more positive?"Ngoc Thu, 26, a travel agent, said the situation is very confusing.

Nghĩa của câu:

Thay vì nói 'đã vặn vẹo', tại sao không tích cực hơn một chút? ", Ngọc Thu, 26 tuổi, một nhân viên du lịch, cho biết tình hình rất khó hiểu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Due to the lack of tourists, the route can be maze-like and confusing.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…