ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ complex

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 55 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Vietnam announced on Monday the creation of a cyberspace operations command to protect its sovereignty on the Internet, with prime minister citing risks related to the disputed East Sea and complex regional and global situations.

Nghĩa của câu:

Hôm thứ Hai, Việt Nam đã công bố thành lập Bộ chỉ huy hoạt động không gian mạng để bảo vệ chủ quyền của mình trên Internet, với thủ tướng viện dẫn những rủi ro liên quan đến Biển Đông đang có tranh chấp và các tình huống phức tạp trong khu vực và toàn cầu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Quynh Ha, a producer at CJ HK Entertainment and a judge, was pleased with the presentations and praised them for managing to convey complex scripts within six minutes.

Nghĩa của câu:

Quỳnh Hà, nhà sản xuất tại CJ HK Entertainment và là giám khảo, rất hài lòng với phần trình bày và khen họ đã xoay sở để truyền tải những kịch bản phức tạp trong vòng sáu phút.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The first eight boys rescued from a Thai cave complex are in good health overall and some asked for chocolate bread for breakfast, officials said on Tuesday as rescuers began a third and more challenging final mission to free the remaining five.

Nghĩa của câu:

Các quan chức cho biết hôm thứ Ba, 8 cậu bé đầu tiên được giải cứu khỏi một quần thể hang động ở Thái Lan hiện có sức khỏe tốt và một số được yêu cầu bánh mì sô cô la cho bữa sáng, các quan chức cho biết hôm thứ Ba khi lực lượng cứu hộ bắt đầu nhiệm vụ cuối cùng thứ ba và khó khăn hơn để giải thoát 5 người còn lại.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4.   Cheng said the investigation led by Vietnam’s Ministry of Natural Resources and Environment showed that the pollution was caused by subcontractors during trial runs at the complex in Ha Tinh Province.

Nghĩa của câu:

Ông Cheng cho biết cuộc điều tra do Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam dẫn đầu cho thấy ô nhiễm là do các nhà thầu phụ gây ra trong quá trình chạy thử tại khu liên hợp ở tỉnh Hà Tĩnh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. The plant covers an area of 17 hectares in the Da Phuoc Solid Waste Treatment complex in Binh Chanh District.

Nghĩa của câu:

Nhà máy có diện tích 17 ha nằm trong Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Đa Phước, huyện Bình Chánh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. Her torso was found Sunday afternoon on the net covering the skylight at the Hoang Anh Thanh Binh apartment complex in District 7.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. Long Son Petrochemical complex is one of Thailand projects in Vietnam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. Nguyen Viet Tien, deputy director of My Dinh Stadium, said the national sport complex had already finished upgrading its track and field facilities for an estimated of VND40 billion (nearly $1.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. The 100-hectare multi-purpose entertainment complex and horse racing project, 40 kilometers north of Hanoi in Soc Son District, will offer horse betting.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. A horse racecourse complex in the Dai Nam Tourism Park in the southern province of Binh Duong, the first in Vietnam, opened in 2017.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…