ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ bitch

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Pyongyang's state media on Thursday published their first report on the trial of ousted South Korean President Park Geun-Hye two days earlier, calling her an "arch-traitor" and "bitch".

Nghĩa của câu:

Truyền thông nhà nước Bình Nhưỡng hôm thứ Năm đã đăng báo cáo đầu tiên của họ về phiên tòa xét xử Tổng thống Hàn Quốc bị lật đổ Park Geun-Hye hai ngày trước đó, gọi bà là "kẻ phản bội" và "chó cái".

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The Rodong Sinmun newspaper, the official mouthpiece of the ruling Workers' Party, printed an inside-page report headlined "bitch Park Geun-Hye's shameless attitude sparks anger".

Nghĩa của câu:

Tờ Rodong Sinmun, cơ quan ngôn luận chính thức của Đảng Công nhân cầm quyền, đã in một trang bên trong báo cáo với tiêu đề "Thái độ vô liêm sỉ của Bitch Park Geun-Hye châm ngòi cho sự tức giận".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…