ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ adheres

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Overall, these dishes vary in flavor and garnishing from one region to another yet the authentic flavor of com hen adheres exclusively to the ancient capital.

Nghĩa của câu:

Nhìn chung, những món ăn này khác nhau về hương vị và cách trang trí từ vùng này sang vùng khác nhưng hương vị đích thực của gà mái chỉ gắn bó với cố đô.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…