ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caboose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caboose


caboose /kə'bu:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) bếp trên boong
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…