EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caboose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caboose
caboose /kə'bu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) bếp trên boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời
← Xem thêm từ caboodle
Xem thêm từ cabooses →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
boo
boos
c
cab
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…