EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caboodle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caboodle
caboodle /kə'bu:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
the whoole caboodle
→ cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
← Xem thêm từ cabochons
Xem thêm từ caboose →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
boo
boodle
c
cab
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…