ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caboodle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caboodle


caboodle /kə'bu:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng)
the whoole caboodle → cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…