ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cable-car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cable-car


cable-car /'keiblkɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toa (xe kéo bằng dây) cáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…