ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabinet-making

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabinet-making


cabinet-making /'kæbinit,meikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) cabinet work
 (đùa cợt) sự lập chính phủ mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…