EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabinet-making
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabinet-making
cabinet-making /'kæbinit,meikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cabinet work
(đùa cợt) sự lập chính phủ mới
← Xem thêm từ cabinet-maker
Xem thêm từ cabinet-work →
Từ vựng liên quan
ab
akin
bi
bin
bine
c
cab
cabin
cabinet
in
kin
king
ma
making
net
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…