ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabby


cabby /'kæbi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…