EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
byte stuffing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
byte stuffing
byte stuffing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhồi bai
← Xem thêm từ byte pointer
Xem thêm từ byte synchronization →
Từ vựng liên quan
b
by
byte
fin
in
st
stuff
stuffing
tuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…