EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butter-fingers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butter-fingers
butter-fingers /'bʌtə,fiɳgəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vụng về, người lóng ngóng
← Xem thêm từ butter-fingered
Xem thêm từ butter-knife →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
er
fin
finger
fingers
in
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…