ex. Game, Music, Video, Photography

But the truth is that, given a choice, as Nghia says: "Nobody wants to live in exile.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the truth is that, given a choice, as Nghia says: "Nobody wants to live in exile.

Nghĩa của câu:

exile


Ý nghĩa

@exile /'eksail/
* danh từ
- sự đày ải, sự đi đày
- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
- người bị đày ải, người đi đày
* ngoại động từ
- đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…