EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
busy-idle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
busy-idle
busy-idle /'bizi,aidl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bận làm những việc linh tinh
← Xem thêm từ busy flag
Xem thêm từ busy-idleness →
Từ vựng liên quan
b
bus
busy
id
idle
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…