ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bushiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bushiest


bushy /'bizili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều bụi cây
  mọc rậm rạp
bushy hair → tóc rậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…