EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bushier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bushier
bushy /'bizili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều bụi cây
mọc rậm rạp
bushy hair
→ tóc rậm
← Xem thêm từ bushido
Xem thêm từ bushiest →
Từ vựng liên quan
b
bus
bush
er
hi
hie
sh
shier
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…