ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bursting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bursting


bursting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ngập tràn
bursting with joy →vui sướng tràn ngập
  thiết tha vô cùng
I'm bursting to tell you →Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
  mót đi tiểu
* danh từ
  việc làm nổ; việc nổ
  việc bắn liên tục

Các câu ví dụ:

1. Paris has been on flood alert for the last two days, with the Seine bursting its banks and swamping riverside highways, causing all river traffic, including the popular "bateaux-mouches" tourist cruises, to be suspended.


Xem tất cả câu ví dụ về bursting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…