EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burseraceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burseraceous
burseraceous /,bə:si'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ trám
← Xem thêm từ bursas
Xem thêm từ burst →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
bur
burs
ce
ceo
er
era
ou
ra
rac
race
se
sera
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…