EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bursar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bursar
bursar /'bə:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê cốt)
← Xem thêm từ bursal
Xem thêm từ bursarial →
Từ vựng liên quan
b
bur
burs
bursa
rsa
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…